Có 2 kết quả:
夜視鏡 yè shì jìng ㄜˋ ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ • 夜视镜 yè shì jìng ㄜˋ ㄕˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
night vision device
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
night vision device
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0